Có 1 kết quả:
攻占 gōng zhàn ㄍㄨㄥ ㄓㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize control of (an enemy position)
(2) (fig.) to take by storm
(3) to gain (awards, control of a market etc)
(2) (fig.) to take by storm
(3) to gain (awards, control of a market etc)
Bình luận 0